|
Toyota Land Prado |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể (mm) |
4.780 x 1.885 x 1.845 |
Dài cơ sở (mm) |
2.790 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
220 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.7 |
Trọng lượng không tải (Kg) |
2.080 - 2.150 |
Trọng lượng toàn tải (Kg) |
2.850 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
87 |
Động cơ - Vận hành |
Động Cơ |
Xăng 2.7L, I4, 16 van, DOHC, Dual VVT-i |
Công suất cực đại (HP/rpm) |
122/5.200 |
Mômen xoắn cực đại (N.m/rpm) |
246/4000 |
Vận tốc tối đa (Km/h) |
160 |
Hộp số |
Số tự động 6 cấp, tích hợp cơ cấu cài cầu điện |
Mâm/lốp xe |
Mâm đúc 6 chấu kép, 18 inches. Lốp xe: 265/60R18 |
Mức tiêu hao nhiên liệu (Kết hợp) (L/100Km) |
11.4 |
Ngoại thất |
Đèn chiếu gần |
LED, dạng Projector |
Đèn chiếu xa |
Halogen phản xạ đa chiều |
Đèn Led chiếu sáng ban ngày |
Có |
Cụm đèn trước với chức năng tự bật/tắt |
Chế độ điều chỉnh góc chiếu đèn trước/ ALS |
Có, Loại chủ động |
Đèn sương mù trước |
Có |
Đèn sương mù sau |
Có |
Bộ rửa đèn trước |
|
Cụm đèn sau |
Led |
Đèn báo phanh trên cao |
Led |
Gương chiếu hậu ngoài |
Chỉnh điện, gập điện, tích hợp chức năng sấy và đèn báo rẽ Led |
Bộ body kit bao gồm cánh hướng gió sau |
|
Tay nắm cửa ngoài |
Cùng màu thân xe |
Ống xả kép |
|
Nội thất |
Tay lái |
Tay lái 4 chấu, bọc da |
Nút tích hợp điều chỉnh âm thanh |
Điều chỉnh âm thanh, Màn hình hiển thị đa thông tin và Kết nối rảnh tay Bluetooth |
Chất liệu ghế |
Ghế da (đen) |
Tiện ích |
Ghế người lái |
Ghế lái chỉnh điện 10 hướng |
Ghế khách trước |
Ghế khách chỉnh điện 4 hướng |
Ghế khách sau |
Gập 40:20:40, ghế bên phải gập, trượt 1 chạm |
Hàng ghế thứ 3 |
Gập phẳng 1 chạm 50:50 |
Hệ thống điều hòa |
Tự động, 3 vùng độc lập, cửa gió cho cả 3 hàng ghế |
Hệ thống âm thanh |
DVD 1 đĩa, 9 loa |
Hỗ trợ Bluetooth |
Có |
Cụm đồng hồ và bảng táplô |
Optitron |
Đèn báo chế độ ECO |
Có |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
Có |
Chức năng báo vị trí cần số |
Có |
Hệ thống mở khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm |
|
Màn hình đa thông tin |
Trắng đen |
Rèm che nắng phía sau |
|
Rèm che nắng cửa sau |
|
Chức năng khóa cửa từ xa |
Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Tự động lên/xuống tất cả các cửa |
Hệ thống chống trộm |
Có |
An toàn |
Hệ thống phanh trước/sau |
Đĩa thông gió/ Đĩa |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
|
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc. (HAC) |
|
Camera lùi |
Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
Cảm biến lùi (4) |
Van phân phối lực phanh theo tải trọng/LSPV |
Có |
Cột lái tự đổ |
Có |
Bàn đạp phanh tự đổ |
Có |
Cấu trúc giảm chấn thương đầu |
Có |
Túi khí |
6 Túi khí |
Khung xe GOA |
Có |