|
Yaris 1.5G CVT |
Yaris 1.5G CVT |
Kích thước - trọng lượng |
Kích thước tổng thể (mm) |
4.115 x 1.700 x 1.475 |
4.115 x 1.700 x 1.475 |
Dài cơ sở (mm) |
2.550 |
2.550 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
149 |
149 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.1 |
5.1 |
Trọng lượng không tải (Kg) |
1.070 |
1.080 |
Trọng lượng toàn tải (Kg) |
1.500 |
1.500 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
42 |
42 |
Động cơ - Vận hành |
Động Cơ |
Xăng 1.5L, I4, 16 van, DOHC, Dual VVT-i |
Xăng 1.5L, I4, 16 van, DOHC, Dual VVT-i |
Công suất cực đại (HP/rpm) |
107/6.000 |
107/6.000 |
Mômen xoắn cực đại (N.m/rpm) |
140/4.200 |
140/4.200 |
Vận tốc tối đa (Km/h) |
|
|
Hộp số |
Tự động vô cấp, 7 cấp ảo |
Tự động vô cấp, 7 cấp ảo |
Mâm/lốp xe |
Mâm đúc 15inche. Lốp xe: 185/60R15 |
Mâm đúc 15inche. Lốp xe: 185/60R15 |
Mức tiêu hao nhiên liệu (Kết hợp) (L/100Km) |
4.9 |
4.9 |
Ngoại thất |
Đèn chiếu gần |
Halogen, Phản xạ đa chiều |
Halogen, dạng bóng chiếu.(Projector) |
Đèn chiếu xa |
Halogen, Phản xạ đa chiều |
Halogen, Phản xạ đa chiều |
Đèn Led chiếu sáng ban ngày |
|
|
Cụm đèn trước với chức năng tự bật/tắt |
|
|
Chế độ điều chỉnh góc chiếu đèn trước/ ALS |
|
|
Đèn sương mù trước |
Có |
Có |
Đèn sương mù sau |
Có |
Có |
Bộ rửa đèn trước |
|
|
Cụm đèn sau |
|
|
Đèn báo phanh trên cao |
Có (Led) |
Có (Led) |
Gương chiếu hậu ngoài |
Chỉnh điện |
Gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Bộ body kit bao gồm cánh hướng gió sau |
|
|
Tay nắm cửa ngoài |
Cùng màu thân xe |
Mạ crôm |
Ống xả kép |
|
|
Nội thất |
Tay lái |
3 chấu, bọc da, mạ bạc |
3 chấu, bọc da, mạ bạc |
Nút tích hợp điều chỉnh âm thanh |
|
Có |
Chất liệu ghế |
Nỉ (kem đen) |
Nỉ cao cấp (nâu đen) |
Tiện ích |
Ghế người lái |
Chỉnh tay 6 hướng |
Chỉnh tay 6 hướng |
Ghế khách trước |
Chỉnh tay 4 hướng |
Chỉnh tay 4 hướng |
Ghế khách sau |
Gập lưng cả băng ghế |
Gập lưng ghế 60:40 |
Hàng ghế thứ 3 |
|
|
Hệ thống điều hòa |
Chỉnh tay |
Tự động |
Hệ thống âm thanh |
CD 1 đĩa, 4 loa |
DVD 1 đĩa, 6 loa |
Hỗ trợ Bluetooth |
Có |
Có |
Cụm đồng hồ và bảng táplô |
Loại thường |
Loại thường |
Đèn báo chế độ ECO |
|
|
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
|
|
Chức năng báo vị trí cần số |
|
|
Hệ thống mở khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm |
Có |
Có |
Màn hình đa thông tin |
|
Có |
Rèm che nắng phía sau |
|
|
Rèm che nắng cửa sau |
|
|
Chức năng khóa cửa từ xa |
Có |
Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Tự động lên/xuống vị trí người lái |
Tự động lên/xuống vị trí người lái |
Hệ thống chống trộm |
Cảnh báo |
Chống khởi động động cơ |
An toàn |
Hệ thống phanh trước/sau |
Đĩa thông gió/ Đĩa |
Đĩa thông gió/ Đĩa |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Có |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) |
|
|
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) |
|
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc. (HAC) |
|
|
Camera lùi |
|
|
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
|
|
Van phân phối lực phanh theo tải trọng/LSPV |
|
|
Cột lái tự đổ |
|
|
Bàn đạp phanh tự đổ |
|
|
Cấu trúc giảm chấn thương đầu |
Có |
Có |
Túi khí |
2 túi khí |
2 túi khí |
Khung xe GOA |
Có |
Có |