Trang chủ
Thông số kỹ thuật các dòng xe Toyota Innova Cross
 
Innova 2.0 E MTInnova Cross 2.0 VInnova Cross 2.0 HEV
Kích thước tổng thể (mm)
Dài cơ sở (mm)
Khoảng sáng gầm xe (mm)
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
Trọng lượng không tải (Kg)
Trọng lượng toàn tải (Kg)
Dung tích bình nhiên liệu (L)
Động Cơ
Công suất cực đại (HP/rpm)
Mômen xoắn cực đại (N.m/rpm)
Vận tốc tối đa (Km/h)
Hộp số
Mâm/lốp xe
Mức tiêu hao nhiên liệu (Kết hợp) (L/100Km)
Đèn chiếu gần
Đèn chiếu xa
Đèn Led chiếu sáng ban ngày
Cụm đèn trước với chức năng tự bật/tắt
Chế độ điều chỉnh góc chiếu đèn trước/ ALS
Đèn sương mù trước
Đèn sương mù sau
Bộ rửa đèn trước
Cụm đèn sau
Đèn báo phanh trên cao
Gương chiếu hậu ngoài
Bộ body kit bao gồm cánh hướng gió sau
Tay nắm cửa ngoài
Ống xả kép
Tay lái
Nút tích hợp điều chỉnh âm thanh
Chất liệu ghế
Ghế người lái
Ghế khách trước
Ghế khách sau
Hàng ghế thứ 3
Hệ thống điều hòa
Hệ thống âm thanh
Hỗ trợ Bluetooth
Cụm đồng hồ và bảng táplô
Đèn báo chế độ ECO
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Chức năng báo vị trí cần số
Hệ thống mở khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm
Màn hình đa thông tin
Rèm che nắng phía sau
Rèm che nắng cửa sau
Chức năng khóa cửa từ xa
Cửa sổ điều chỉnh điện
Hệ thống chống trộm
Hệ thống phanh trước/sau
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc. (HAC)
Camera lùi
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Cột lái tự đổ
Bàn đạp phanh tự đổ
Cấu trúc giảm chấn thương đầu
Túi khí
Khung xe GOA